Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-16_châu_Á Thành tíchTính đến năm 2015
Hạng | Đội tuyển | Lần | St | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 6 | 28 | 20 | 3 | 5 | 172 | 17 | +155 | 63 |
2 | CHDCND Triều Tiên | 5 | 22 | 17 | 3 | 2 | 80 | 16 | +64 | 54 |
3 | Trung Quốc | 6 | 25 | 12 | 6 | 7 | 108 | 27 | +81 | 42 |
4 | Hàn Quốc | 6 | 24 | 11 | 6 | 7 | 72 | 32 | +40 | 39 |
5 | Thái Lan | 6 | 24 | 7 | 2 | 15 | 39 | 102 | -63 | 23 |
6 | Úc | 4 | 17 | 5 | 1 | 8 | 32 | 25 | +7 | 16 |
7 | Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 62 | -53 | 6 |
8 | Uzbekistan | 2 | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 4 |
9 | Hồng Kông | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 24 | -21 | 4 |
10 | Guam | 2 | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 39 | -38 | 4 |
11 | Ấn Độ | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 13 | -3 | 3 |
12 | Iran | 2 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 22 | -20 | 3 |
13 | Jordan | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 |
14 | Myanmar | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 19 | -17 | 0 |
15 | Bahrain | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | -25 | 0 |
16 | Bangladesh | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 28 | -26 | 0 |
17 | Indonesia | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 32 | -32 | 0 |
18 | Singapore | 1 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 34 | -34 | 0 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-16_châu_Á Thành tíchLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-16_châu_Á http://www.rsssf.com/tablesa/as-wom-u16-07.html http://www.rsssf.com/tablesa/as-wom-u16-09.html http://www.rsssf.com/tablesa/as-wom-u17-05.html http://www.the-afc.com/competition/afc-u-16-womens... https://web.archive.org/web/20140801151019/http://...